中文 Trung Quốc
鐐
镣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
fetters
chân bàn là
móc nối
鐐 镣 phát âm tiếng Việt:
[liao4]
Giải thích tiếng Anh
fetters
leg-irons
shackles
鐐銬 镣铐
鐐鎖 镣锁
鐒 铹
鐔 镡
鐔 镡
鐗 鐗