中文 Trung Quốc
鐄
鐄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuông
鐄 鐄 phát âm tiếng Việt:
[heng2]
Giải thích tiếng Anh
bell
鐇 鐇
鐏 鐏
鐐 镣
鐐鎖 镣锁
鐒 铹
鐓 镦