中文 Trung Quốc
鏽鐵
锈铁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Rusty sắt
鏽鐵 锈铁 phát âm tiếng Việt:
[xiu4 tie3]
Giải thích tiếng Anh
rusty iron
鏽額斑翅鶥 锈额斑翅鹛
鏾 鏾
鐃 铙
鐇 鐇
鐏 鐏
鐐 镣