中文 Trung Quốc
鏽
鏽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 銹|锈, để ăn mòn
để gỉ
鏽 鏽 phát âm tiếng Việt:
[xiu4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 銹|锈, to corrode
to rust
鏽斑 锈斑
鏽紅腹旋木雀 锈红腹旋木雀
鏽胸藍姬鶲 锈胸蓝姬鹟
鏽臉鉤嘴鶥 锈脸钩嘴鹛
鏽鐵 锈铁
鏽額斑翅鶥 锈额斑翅鹛