中文 Trung Quốc
鏹水
镪水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
axít mạnh (SB)
鏹水 镪水 phát âm tiếng Việt:
[qiang1 shui3]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) strong acid
鏻 鏻
鏽 鏽
鏽斑 锈斑
鏽胸藍姬鶲 锈胸蓝姬鹟
鏽腹短翅鶇 锈腹短翅鸫
鏽臉鉤嘴鶥 锈脸钩嘴鹛