中文 Trung Quốc
  • 鏰 繁體中文 tranditional chinese
  • 镚 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhỏ đồng xu
  • xu
鏰 镚 phát âm tiếng Việt:
  • [beng4]

Giải thích tiếng Anh
  • small coin
  • dime