中文 Trung Quốc
鏤
镂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chạm khắc
để đục
thép cứng
鏤 镂 phát âm tiếng Việt:
[lou4]
Giải thích tiếng Anh
to engrave
to carve
hard steel
鏤刻 镂刻
鏤空 镂空
鏦 鏦
鏨子 錾子
鏰 镚
鏵 铧