中文 Trung Quốc
鏢槍
镖枪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 標槍|标枪 [biao1 qiang1]
鏢槍 镖枪 phát âm tiếng Việt:
[biao1 qiang1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 標槍|标枪[biao1 qiang1]
鏤 镂
鏤刻 镂刻
鏤空 镂空
鏨 錾
鏨子 錾子
鏰 镚