中文 Trung Quốc
鏡花
镜花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gương trang trí
鏡花 镜花 phát âm tiếng Việt:
[jing4 hua1]
Giải thích tiếng Anh
decorative mirror
鏡花水月 镜花水月
鏡花緣 镜花缘
鏡頭 镜头
鏢 镖
鏢客 镖客
鏢槍 镖枪