中文 Trung Quốc
鏡像站點
镜像站点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gương (máy tính)
鏡像站點 镜像站点 phát âm tiếng Việt:
[jing4 xiang4 zhan4 dian3]
Giải thích tiếng Anh
mirror (computing)
鏡子 镜子
鏡架 镜架
鏡框 镜框
鏡湖 镜湖
鏡湖區 镜湖区
鏡片 镜片