中文 Trung Quốc
  • 鏟運車 繁體中文 tranditional chinese鏟運車
  • 铲运车 简体中文 tranditional chinese铲运车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trước tải (xe)
鏟運車 铲运车 phát âm tiếng Việt:
  • [chan3 yun4 che1]

Giải thích tiếng Anh
  • front loader (vehicle)