中文 Trung Quốc
鏟運機
铲运机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trái đất di chuyển máy
cơ khí đào
鏟運機 铲运机 phát âm tiếng Việt:
[chan3 yun4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
earth-moving machine
mechanical digger
鏟運車 铲运车
鏟雪車 铲雪车
鏠 鏠
鏡像 镜像
鏡像站點 镜像站点
鏡子 镜子