中文 Trung Quốc
鏟子
铲子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xẻng
Spade
trowel
thìa (nhà bếp phục)
CL:把 [ba3]
鏟子 铲子 phát âm tiếng Việt:
[chan3 zi5]
Giải thích tiếng Anh
shovel
spade
trowel
spatula (kitchen utensil)
CL:把[ba3]
鏟平 铲平
鏟蹚 铲蹚
鏟車 铲车
鏟運車 铲运车
鏟雪車 铲雪车
鏠 鏠