中文 Trung Quốc
鏖
鏖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiến đấu bạo lực
鏖 鏖 phát âm tiếng Việt:
[ao2]
Giải thích tiếng Anh
violent fighting
鏖戰 鏖战
鏗 铿
鏗然 铿然
鏘 锵
鏚 鏚
鏜 镗