中文 Trung Quốc
鏊子
鏊子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
griddle
鏊子 鏊子 phát âm tiếng Việt:
[ao4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
griddle
鏌 镆
鏐 镠
鏑 镝
鏖 鏖
鏖戰 鏖战
鏗 铿