中文 Trung Quốc
鏊
鏊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
griddle
Tava
鏊 鏊 phát âm tiếng Việt:
[ao4]
Giải thích tiếng Anh
griddle
tava
鏊子 鏊子
鏌 镆
鏐 镠
鏑 镝
鏖 鏖
鏖戰 鏖战