中文 Trung Quốc
鎯
鎯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
búa lớn
鎯 鎯 phát âm tiếng Việt:
[lang2]
Giải thích tiếng Anh
large hammer
鎰 镒
鎳 镍
鎳箔 镍箔
鎵 镓
鎶 鎶
鎸 鎸