中文 Trung Quốc
鎮靜劑
镇静剂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuốc an thần
鎮靜劑 镇静剂 phát âm tiếng Việt:
[zhen4 jing4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
tranquilizer
鎮靜藥 镇静药
鎯 鎯
鎰 镒
鎳箔 镍箔
鎴 鎴
鎵 镓