中文 Trung Quốc
鎮靜
镇静
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bình tĩnh
mát mẻ
鎮靜 镇静 phát âm tiếng Việt:
[zhen4 jing4]
Giải thích tiếng Anh
calm
cool
鎮靜劑 镇静剂
鎮靜藥 镇静药
鎯 鎯
鎳 镍
鎳箔 镍箔
鎴 鎴