中文 Trung Quốc
鎮海
镇海
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Zhenhai huyện Ninh Ba thành phố 寧波市|宁波市 [Ning2 bo1 shi4], Zhejiang
鎮海 镇海 phát âm tiếng Việt:
[Zhen4 hai3]
Giải thích tiếng Anh
Zhenhai district of Ningbo city 寧波市|宁波市[Ning2 bo1 shi4], Zhejiang
鎮海區 镇海区
鎮源縣 镇源县
鎮痙劑 镇痉剂
鎮痛劑 镇痛剂
鎮痛藥 镇痛药
鎮紙 镇纸