中文 Trung Quốc
  • 鎮得住 繁體中文 tranditional chinese鎮得住
  • 镇得住 简体中文 tranditional chinese镇得住
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để quản lý để ngăn chặn
  • để giữ dưới sự kiểm soát
鎮得住 镇得住 phát âm tiếng Việt:
  • [zhen4 de5 zhu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to manage to suppress
  • to keep under control