中文 Trung Quốc
鎮定
镇定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bình tĩnh
trường
mát mẻ
鎮定 镇定 phát âm tiếng Việt:
[zhen4 ding4]
Giải thích tiếng Anh
calm
unperturbed
cool
鎮定劑 镇定剂
鎮定藥 镇定药
鎮寧布依族苗族自治縣 镇宁布依族苗族自治县
鎮山 镇山
鎮巴 镇巴
鎮巴縣 镇巴县