中文 Trung Quốc
鎮咳
镇咳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ho ức chế
鎮咳 镇咳 phát âm tiếng Việt:
[zhen4 ke2]
Giải thích tiếng Anh
cough suppressant
鎮坪 镇坪
鎮坪縣 镇坪县
鎮壓 镇压
鎮守 镇守
鎮安 镇安
鎮安縣 镇安县