中文 Trung Quốc
鎦子
镏子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một vòng (ngón tay)
鎦子 镏子 phát âm tiếng Việt:
[liu4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
a (finger) ring
鎦金 镏金
鎦銀器 镏银器
鎧 铠
鎩 铩
鎩羽而歸 铩羽而归
鎪 锼