中文 Trung Quốc
鎘
镉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cadmium (hóa học)
鎘 镉 phát âm tiếng Việt:
[ge2]
Giải thích tiếng Anh
cadmium (chemistry)
鎚 锤
鎛 镈
鎝 鎝
鎡 镃
鎢 钨
鎣 蓥