中文 Trung Quốc
鎗
枪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 槍|枪 [qiang1]
súng trường
Spear
鎗 枪 phát âm tiếng Việt:
[qiang1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 槍|枪[qiang1]
rifle
spear
鎘 镉
鎚 锤
鎛 镈
鎞 鎞
鎡 镃
鎢 钨