中文 Trung Quốc
鎖閂
锁闩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chốt
Bolt (để khóa một cánh cửa hoặc cửa sổ)
鎖閂 锁闩 phát âm tiếng Việt:
[suo3 shuan1]
Giải thích tiếng Anh
latch
bolt (to lock a door or window)
鎖骨 锁骨
鎗 枪
鎘 镉
鎛 镈
鎝 鎝
鎞 鎞