中文 Trung Quốc
鎖門
锁门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khóa cửa
鎖門 锁门 phát âm tiếng Việt:
[suo3 men2]
Giải thích tiếng Anh
to lock the door
鎖閂 锁闩
鎖骨 锁骨
鎗 枪
鎚 锤
鎛 镈
鎝 鎝