中文 Trung Quốc
鎖掣
锁掣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bắt (của một khóa)
鎖掣 锁掣 phát âm tiếng Việt:
[suo3 che4]
Giải thích tiếng Anh
catch (of a lock)
鎖鏈 锁链
鎖鑰 锁钥
鎖門 锁门
鎖骨 锁骨
鎗 枪
鎘 镉