中文 Trung Quốc
鎂磚
镁砖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
magiê gạch (vật liệu)
鎂磚 镁砖 phát âm tiếng Việt:
[mei3 zhuan1]
Giải thích tiếng Anh
magnesium brick (refractory material)
鎂鹽 镁盐
鎄 锿
鎇 镅
鎊 镑
鎋 鎋
鎌 镰