中文 Trung Quốc
鍶
锶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
stronti (hóa học)
鍶 锶 phát âm tiếng Việt:
[si1]
Giải thích tiếng Anh
strontium (chemistry)
鍹 鍹
鍺 锗
鍼 针
鍾 钟
鍾 锺
鍾情 钟情