中文 Trung Quốc
鍴
鍴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(kiến trúc). uống cốc
鍴 鍴 phát âm tiếng Việt:
[duan1]
Giải thích tiếng Anh
(arch.) drinking goblet
鍵 键
鍵入 键入
鍵帽 键帽
鍵盤 键盘
鍵盤樂器 键盘乐器
鍵詞 键词