中文 Trung Quốc
鍳
鉴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 鑒|鉴 [jian4]
鍳 鉴 phát âm tiếng Việt:
[jian4]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 鑒|鉴[jian4]
鍴 鍴
鍵 键
鍵入 键入
鍵槽 键槽
鍵盤 键盘
鍵盤樂器 键盘乐器