中文 Trung Quốc
鍥
锲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cắt
để đục
để chạm khắc
để cho giếng khoan
hình. để khoan đi lúc
鍥 锲 phát âm tiếng Việt:
[qie4]
Giải thích tiếng Anh
to cut
to carve
to engrave
to chisel
fig. to chisel away at
鍥而不捨 锲而不舍
鍩 锘
鍪 鍪
鍬 锹
鍬形蟲 锹形虫
鍭 鍭