中文 Trung Quốc
鍤
锸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Spade
Xẻng
鍤 锸 phát âm tiếng Việt:
[cha1]
Giải thích tiếng Anh
spade
shovel
鍥 锲
鍥而不捨 锲而不舍
鍩 锘
鍫 锹
鍬 锹
鍬形蟲 锹形虫