中文 Trung Quốc
鍛鐵
锻铁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
wrought sắt
鍛鐵 锻铁 phát âm tiếng Việt:
[duan4 tie3]
Giải thích tiếng Anh
wrought iron
鍠 锽
鍤 锸
鍥 锲
鍩 锘
鍪 鍪
鍫 锹