中文 Trung Quốc
鍛造
锻造
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giả mạo (kim loại)
rèn kim loại
鍛造 锻造 phát âm tiếng Việt:
[duan4 zao4]
Giải thích tiếng Anh
to forge (metal)
forging
鍛鐵 锻铁
鍠 锽
鍤 锸
鍥而不捨 锲而不舍
鍩 锘
鍪 鍪