中文 Trung Quốc
  • 鍛煉 繁體中文 tranditional chinese鍛煉
  • 锻炼 简体中文 tranditional chinese锻炼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tham gia vào tập thể dục
  • để rèn
  • để làm cho dẻo dai
  • để bình tĩnh
鍛煉 锻炼 phát âm tiếng Việt:
  • [duan4 lian4]

Giải thích tiếng Anh
  • to engage in physical exercise
  • to work out
  • to toughen
  • to temper