中文 Trung Quốc
鍋巴
锅巴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
guoba (khét gạo ở dưới cùng của chảo)
鍋巴 锅巴 phát âm tiếng Việt:
[guo1 ba1]
Giải thích tiếng Anh
guoba (scorched rice at the bottom of the pan)
鍋灶 锅灶
鍋爐 锅炉
鍋蓋 锅盖
鍋駝機 锅驼机
鍍 镀
鍍金 镀金