中文 Trung Quốc
鍉
鍉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
muỗng
chìa khóa
鍉 鍉 phát âm tiếng Việt:
[di1]
Giải thích tiếng Anh
spoon
key
鍊 炼
鍋 锅
鍋台 锅台
鍋子 锅子
鍋巴 锅巴
鍋灶 锅灶