中文 Trung Quốc
鍈
锳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(onom.) vòng
tinkle
鍈 锳 phát âm tiếng Việt:
[ying1]
Giải thích tiếng Anh
(onom.) ring
tinkle
鍉 鍉
鍊 炼
鍋 锅
鍋墊 锅垫
鍋子 锅子
鍋巴 锅巴