中文 Trung Quốc
鍇
锴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chất sắt
鍇 锴 phát âm tiếng Việt:
[kai3]
Giải thích tiếng Anh
high quality iron
鍈 锳
鍉 鍉
鍊 炼
鍋台 锅台
鍋墊 锅垫
鍋子 锅子