中文 Trung Quốc
錯覺
错觉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quan niệm sai lầm
ảo ảnh
misperception
錯覺 错觉 phát âm tiếng Việt:
[cuo4 jue2]
Giải thích tiếng Anh
misconception
illusion
misperception
錯覺結合 错觉结合
錯角 错角
錯解 错解
錯讀 错读
錯車 错车
錯過 错过