中文 Trung Quốc
錮漏鍋
锢漏锅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinker
nghệ nhân người sửa chữa rò rỉ chậu
錮漏鍋 锢漏锅 phát âm tiếng Việt:
[gu4 lou4 guo1]
Giải thích tiếng Anh
tinker
artisan who fixes leaky pots
錯 错
錯 错
錯亂 错乱
錯別字 错别字
錯動 错动
錯失 错失