中文 Trung Quốc
錮囚鋒
锢囚锋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
frông (khí tượng học)
錮囚鋒 锢囚锋 phát âm tiếng Việt:
[gu4 qiu2 feng1]
Giải thích tiếng Anh
occluded front (meteorology)
錮漏鍋 锢漏锅
錯 错
錯 错
錯位 错位
錯別字 错别字
錯動 错动