中文 Trung Quốc
  • 錮囚鋒 繁體中文 tranditional chinese錮囚鋒
  • 锢囚锋 简体中文 tranditional chinese锢囚锋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • frông (khí tượng học)
錮囚鋒 锢囚锋 phát âm tiếng Việt:
  • [gu4 qiu2 feng1]

Giải thích tiếng Anh
  • occluded front (meteorology)