中文 Trung Quốc
錮
锢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ương ngạnh bệnh
để kiềm chế
để ngăn chặn
錮 锢 phát âm tiếng Việt:
[gu4]
Giải thích tiếng Anh
obstinate disease
to restrain
to stop
錮囚鋒 锢囚锋
錮漏鍋 锢漏锅
錯 错
錯亂 错乱
錯位 错位
錯別字 错别字