中文 Trung Quốc
錬
錬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 煉|炼 [lian4]
錬 錬 phát âm tiếng Việt:
[lian4]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 煉|炼[lian4]
錮 锢
錮囚鋒 锢囚锋
錮漏鍋 锢漏锅
錯 错
錯亂 错乱
錯位 错位