中文 Trung Quốc
  • 重映 繁體中文 tranditional chinese重映
  • 重映 简体中文 tranditional chinese重映
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để reshow (một bộ phim)
  • Thứ hai kiểm tra
重映 重映 phát âm tiếng Việt:
  • [chong2 ying4]

Giải thích tiếng Anh
  • to reshow (a film)
  • second screening