中文 Trung Quốc
  • 重新統一 繁體中文 tranditional chinese重新統一
  • 重新统一 简体中文 tranditional chinese重新统一
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thống nhất
重新統一 重新统一 phát âm tiếng Việt:
  • [chong2 xin1 tong3 yi1]

Giải thích tiếng Anh
  • reunification