中文 Trung Quốc
  • 重提 繁體中文 tranditional chinese重提
  • 重提 简体中文 tranditional chinese重提
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nâng cao cùng một chủ đề
重提 重提 phát âm tiếng Việt:
  • [chong2 ti2]

Giải thích tiếng Anh
  • to raise the same topic